Có 2 kết quả:
涸泽而渔 hé zé ér yú ㄏㄜˊ ㄗㄜˊ ㄦˊ ㄩˊ • 涸澤而漁 hé zé ér yú ㄏㄜˊ ㄗㄜˊ ㄦˊ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 竭澤而漁|竭泽而渔[jie2 ze2 er2 yu2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 竭澤而漁|竭泽而渔[jie2 ze2 er2 yu2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0