Có 2 kết quả:

涸泽而渔 hé zé ér yú ㄏㄜˊ ㄗㄜˊ ㄦˊ ㄩˊ涸澤而漁 hé zé ér yú ㄏㄜˊ ㄗㄜˊ ㄦˊ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 竭澤而漁|竭泽而渔[jie2 ze2 er2 yu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 竭澤而漁|竭泽而渔[jie2 ze2 er2 yu2]

Bình luận 0